FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Giraldo

30.9.1985(38) 177cm 72Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM59
RM58
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
67
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12