FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Alves

25.3.1993(31) 184cm 80Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM58
RM53
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13