FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Dominguez

28.10.1990(34) 175cm 75Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM43
RM50
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17