FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Jarl

28.5.1995(29) 178cm 75Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM47
RM49
RB50
RWB50
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11