FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Jones

30.11.1995(28) 180cm 70Kg
ST38
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM37
CDM40
RM41
RB45
RWB44
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
32
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13