FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Torres

1.1.1982(42) 172cm 73Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM53
RM49
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
47
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11