FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tjorben Uphoff

8.9.1994(29) 191cm 80Kg
ST34
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM31
RB40
RWB38
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
24
Khéo léo
29
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
46
Rê bóng
24
Giữ bóng
31
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
24
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
35
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10