FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Lopez

18.5.1987(37) 183cm 87Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM49
RM45
RB47
RWB47
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
33
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13