FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduard Sobol

20.4.1995(29) 186cm 73Kg
ST48
RW57
CF54
RF54
CAM57
CM59
CDM62
RM59
RB63
RWB64
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
28
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12