FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Maggiotto

11.4.1995(29) 186cm 75Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM22
RM22
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK41
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
46
Khéo léo
29
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
15
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
36
TM đổ người
45
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
42