FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joar Tryti

12.1.1997(27) 174cm 70Kg
ST37
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM43
RM42
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
25
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
41
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16