FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Flis

10.2.1994(30) 184cm 75Kg
ST41
RW44
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM50
RM46
RB54
RWB53
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
23
Đánh đầu
54
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
22
Đá phạt
36
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17