FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Preben De Man

27.9.1996(28) 169cm 68Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM47
CDM40
RM53
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
36
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16