FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Escudero

11.1.1982(42) 179cm 78Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM51
RM49
RB48
RWB48
CB51
SW52
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
34
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
39
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14