FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Uhre

30.9.1994(29) 188cm 85Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM43
CDM33
RM49
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16