FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valmir Nafiu

23.4.1994(30) 175cm 71Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM38
RM54
RB38
RWB41
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15