FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yianni Perkatis

8.3.1994(30) 181cm 71Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM52
RM53
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
34
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
38
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15