FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Grimes

4.2.1995(29) 183cm 69Kg
ST27
RW24
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
49
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
19
Lực sút
41
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50