FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex

10.2.1988(36) 177cm 75Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM54
CM47
CDM36
RM57
RB41
RWB43
CB33
SW33
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
61
Chuyền dài
35
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
67
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17