FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hee Seong

22.3.1990(34) 183cm 76Kg
ST35
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM37
CDM41
RM36
RB42
RWB41
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
40
Rê bóng
37
Giữ bóng
33
Kèm người
46
Tranh bóng
39
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
31
Đánh đầu
39
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13