FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Durrad

16.12.1994(29) 188cm 75Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM41
CM36
CDM29
RM41
RB29
RWB30
CB28
SW29
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
41
Giữ bóng
34
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
48
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9