FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jong In

26.9.1989(35) 170cm 70Kg
ST42
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM43
CDM36
RM47
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
33
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
32
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16