FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Meira

30.4.1987(37) 185cm 78Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM56
RM43
RB56
RWB53
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
35
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
63
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10