FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arsenio

30.8.1989(35) 180cm 72Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM49
RM62
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14