FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Kramar

7.11.1991(32) 180cm 75Kg
ST41
RW45
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM48
RM46
RB54
RWB52
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
38
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
26
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
32
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14