FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Craigen

28.3.1991(33) 183cm 72Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM52
RM54
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10