FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olav Oby

13.10.1994(30) 181cm 76Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM49
RM49
RB50
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
35
Tranh bóng
47
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12