FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alec Kann

8.8.1990(34) 193cm 86Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB24
RWB24
CB25
SW24
GK52
Sức mạnh
54
Thể lực
24
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
46
Khéo léo
27
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
49
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56