FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bismark Acosta

19.12.1986(37) 182cm 92Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM46
CDM54
RM45
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16