FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ari Mohr Jonsson

22.6.1994(30) 183cm 74Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM47
RM47
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16