FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noe Baba

8.8.1996(28) 178cm 74Kg
ST33
RW34
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM40
RM35
RB45
RWB44
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
45
Rê bóng
27
Giữ bóng
32
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16