FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Calvo

25.3.1991(33) 178cm 76Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
39
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
33
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9