FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Rowley

21.4.1994(30) 177cm 72Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM41
CM43
CDM47
RM45
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9