FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Cole

22.12.1995(28) 176cm 71Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM35
RM47
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK14
Sức mạnh
46
Thể lực
46
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
44
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
34
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15