FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Muleba

4.9.1995(28) 180cm 71Kg
ST36
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM45
RM38
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
38
Giữ bóng
43
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
31
Đánh đầu
54
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14