FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Dallison

2.2.1996(28) 185cm 84Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM40
CDM47
RM38
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
35
Giữ bóng
43
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
19
Chuyền dài
44
Lực sút
33
Đánh đầu
53
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10