FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Oliveira

25.5.1994(30) 194cm 88Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM21
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
43
Khéo léo
34
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
8
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
58