FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Roast

6.6.1995(29) 183cm 72Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM48
RM44
RB48
RWB46
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
25
Chuyền dài
44
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14