FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Zalazar

10.8.1986(38) 184cm 81Kg
ST55
RW51
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM42
RM51
RB37
RWB39
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10