FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Benitez

10.1.1981(43) 173cm 73Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM46
RB52
RWB51
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
47
Tốc độ
43
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
30
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16