FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Bravo

4.1.1982(42) 176cm 73Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM23
RM24
RB25
RWB24
CB24
SW24
GK57
Sức mạnh
48
Thể lực
29
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
61