FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Achilli

15.2.1993(31) 180cm 75Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM51
RM52
RB54
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
65
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16