FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Muirhead

30.8.1990(34) 188cm 76Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM53
RM45
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
24
Chuyền dài
52
Lực sút
36
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
67
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11