FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conall Kelly

10.3.1995(29) 177cm 68Kg
ST40
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM44
RM43
RB43
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
34
Tranh bóng
45
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16