FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Dong Heon

2.5.1983(41) 173cm 68Kg
ST42
RW48
CF44
RF44
CAM44
CM42
CDM47
RM48
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
46
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13