FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Ferrier

15.11.1994(29) 180cm 75Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM32
RM48
RB33
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
24
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13