FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Hojbjerg

30.4.1995(29) 193cm 92Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
19
Phản ứng
50
Quyết đoán
17
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
52