FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Maloney

9.6.1993(31) 183cm 78Kg
ST35
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM45
RM38
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
50
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
21
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
18
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10