FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Babacar Sarr

15.2.1991(33) 189cm 84Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM56
RM54
RB55
RWB55
CB56
SW55
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12