FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Withrow

24.5.1990(34) 185cm 80Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
29
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
35
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
23
Penalty
43
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
12
Phản ứng
44
Quyết đoán
42
TM phát bóng
59
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
57